Có 6 kết quả:
弹簧 dàn huáng ㄉㄢˋ ㄏㄨㄤˊ • 彈簧 dàn huáng ㄉㄢˋ ㄏㄨㄤˊ • 淡黃 dàn huáng ㄉㄢˋ ㄏㄨㄤˊ • 淡黄 dàn huáng ㄉㄢˋ ㄏㄨㄤˊ • 蛋黃 dàn huáng ㄉㄢˋ ㄏㄨㄤˊ • 蛋黄 dàn huáng ㄉㄢˋ ㄏㄨㄤˊ
dàn huáng ㄉㄢˋ ㄏㄨㄤˊ [tán huáng ㄊㄢˊ ㄏㄨㄤˊ]
giản thể
Từ điển phổ thông
lò xo lá (lá kim loại mỏng và đàn hồi)
Bình luận 0
dàn huáng ㄉㄢˋ ㄏㄨㄤˊ [tán huáng ㄊㄢˊ ㄏㄨㄤˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
lò xo lá (lá kim loại mỏng và đàn hồi)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
light yellow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
light yellow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
egg yolk
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
egg yolk
Bình luận 0